M-Audio AIR 192|4 (TẶNG KHOÁ HỌC)

Giá gốc là: 3.300.000 ₫.Giá hiện tại là: 2.990.000 ₫.

Quà tặng kèm
NHÓM ZALO HỖ TRỢ KHẨN CẤP

còn 7 hàng (có thể đặt hàng trước)

Mô tả

Sound Card Thu Âm hát Live Chuyên Nghiệp M-Audio AIR 192×4 Được đánh giá là sản phẩm cho tín hiệu đầu vào sạch nhất thế giới đối với các dòng sound card Home Studio

Bảng đánh giá chất lượng đầu vào của các dòng sound card home studio trên thế giới
Bảng đánh giá chất lượng đầu vào của các dòng sound card home studio trên thế giới
Tính năng nổi bật của Sound card thu âm M-Audio Air192x4

• Độ phân giải 24 bit / 192kHz để ghi và giám sát chuyên nghiệp

• Mạch USB tốc độ cao mang đến cho bạn kết nối nhanh nhất, với độ trễ chuyến đi khứ hồi hàng đầu lớp chỉ 2,59ms *

• Tiền khuếch đại Crystal ™ trong suốt và bộ chuyển đổi A / D siêu nguyên sơ cho chất lượng ghi âm vượt trội

• Đồng hồ LED VU để quay số ở mức hoàn hảo

• XLR + ¼ Đầu vào kết hợp TRS với mạch tín hiệu chuyên dụng và (1) input Đầu vào nhạc cụ với mạch tín hiệu chuyên dụng cho âm thanh chính xác nhất hiện có

• Âm thanh nổi ¼ ra ngoài; ¼ Tai nghe ra với điều khiển mức độc lập

• Khung kim loại chắc chắn; điều khiển trung tâm lớn để điều chỉnh âm lượng dễ dàng

• Núm USB / Direct để cân bằng giữa tín hiệu đầu vào và tín hiệu máy tính

Yêu cầu hệ thống tối thiểu

• macOS: 10.8 Class Compliant

• PC: Windows 7, Windows Driver

• Standard USB 2.0 or USB-C Port

Thông số kỹ thuật
Mic Input 1 (balanced XLR)
Frequency Response 20 Hz – 20 kHz (+0.1 dB)
Dynamic Range 104 dB (A-weighted)
Signal-to-Noise Ratio 104 dB (+1.0 dBu, A-weighted)
THD+N 0.003%
Preamp EIN -128 dBu (max gain, 150 Ω source, A-weighted)
Max Input Level +1.5 dBu
Gain Range 55 dB

 

Line Input 1 (balanced 1/4″ [6.35 mm] TRS)
Frequency Response 20 Hz – 20 kHz (+0.05 dB)
Signal-to-Noise Ratio 101 dB (1 kHz, +4 dBu, A-weighted)
THD+N 0.003%
Max Input Level 16 dBu
Gain Range 55 dB

 

Inst Input 2 (unbalanced 1/4″ [6.35 mm] TS)
Frequency Response 20 Hz – 20 kHz (+0.05 dB)
Dynamic Range 100 dB (A-weighted)
Signal-to-Noise Ratio 102 dB (+ 4 dBu, A-weighted)
THD+N 0.004%
Max Input Level 6 dBu
Input Impedance 1 MΩ
Gain Range 24 dB

 

Main Outputs, L and R (balanced, differential 1/4″ [6.35 mm] TRS)
Frequency Response 20 Hz – 20 kHz (+0.06 dB)
Dynamic Range / Signal-to-Noise Ratio 102 dB (A-weighted)
THD+N 0.005%
Max Output Level +7 dBu (1 kHz, -1 dBFS)

 

Headphone Output (impedance-balanced 1/4” [6.35 mm] TRS)
THD+N 0.005%
Output Impedance 10 Ω

 

General
Power USB-bus-powered
Dimensions (width x depth x height) 8.0” x 6.0” x 2.76” (20.42 cm x 15.24 cm x 7.0 cm)
Weight 2.0 lbs. 0.9 kg

Thông tin bổ sung

Trọng lượng 1500 g
Kích thước 21 × 16 × 7 cm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

Có thể bạn thích…